Có 4 kết quả:
調協 tiáo xié ㄊㄧㄠˊ ㄒㄧㄝˊ • 調諧 tiáo xié ㄊㄧㄠˊ ㄒㄧㄝˊ • 调协 tiáo xié ㄊㄧㄠˊ ㄒㄧㄝˊ • 调谐 tiáo xié ㄊㄧㄠˊ ㄒㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to harmonize
(2) to match
(2) to match
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) harmonious
(2) to adjust
(3) to tune (e.g. wireless receiver)
(4) to bring into harmony
(2) to adjust
(3) to tune (e.g. wireless receiver)
(4) to bring into harmony
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to harmonize
(2) to match
(2) to match
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) harmonious
(2) to adjust
(3) to tune (e.g. wireless receiver)
(4) to bring into harmony
(2) to adjust
(3) to tune (e.g. wireless receiver)
(4) to bring into harmony
Bình luận 0